--

hao hụt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hao hụt

+  

  • Undergo some loss, diminish
    • Gạo sàng nhiều lần bị hao hụt khá nhiều
      By dint of sieving, the rice has undergone quite a loss
Lượt xem: 854